1. Đại cương
Dưỡng ẩm là bước cơ bản cần thiết trong quy trình chăm sóc da hàng ngày. Sử dụng sản phẩm dưỡng ẩm đúng cách giúp:
- Thay thế/ củng cố chức năng hàng rào bảo vệ da.
- Duy trì độ ẩm cần thiết cho da. Từ đó, giúp da mềm, mịn, tăng cường độ đàn hồi và sáng láng cho làn da.
- Ngoài ra, chống lão hóa, giảm nhăn, chảy xệ.
– Các nhân tố tác động đến độ ẩm của da, tính mềm tự nhiên của da:
- Các yếu tố bên trong:
- Ceramide và lớp lipid gian bào: Lớp lipid gian bào bao xung quanh tế bào sừng được ví như những “lớp hồ” gắn những “viên gạch” chính là các tế bào sừng, tạo tổ hợp hàng rào da vững chắc. Lớp lipid gian bào gồm 3 thành phần chính: Ceramide, phospholipid và cholesterol theo tỉ lệ 3:1:1. Cấu trúc ceramide có dạng hình đĩa. Một sản phẩm dưỡng ẩm tốt đảm bảo hình dạng và tỉ lệ như trên.
- Aquaporin3: là hệ thống các kênh dẫn nước, tạo thuận lợi cho việc vận chuyển nước giữa các tế bào mà không cần khuếch tán qua các lớp phospholipid.
- Sebum được tiết từ tuyến bã
- Các yếu tố bên ngoài: Là tổ hợp các yếu tố tác động lên cấu trúc của lớp sừng: Ánh sáng, chất tẩy rửa, aceton, chlor, tắm quá lâu,….
– Việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm dưỡng ẩm phù hợp trở nên quan trọng để có một làn da khỏe mạnh và tươi trẻ.
2. Phân loại kem dưỡng ẩm
2.1. Dựa theo cơ chế tác dụng: Có 3 loại
– Cơ chế bít: Khi bôi lên da có tác dụng như 1 lớp mảng mỏng, ngăn chặn mất nước qua da: Petrolatum (vaselin), mineral oil, parafin, lanolin, dẫn xuất silicone (dimethicone, cyclomethicone), squalen, propylene glyceron, stearyl stearate,… Trong đó, vaselin giữ tốt nhất trong nước, sau đó đến lanoline, dầu khoáng và cuối cùng là các dẫn xuất silicone.
– Cơ chế hút nước: HA (Hyaluronic acid), AHA (alphahydroxy acid: đại diện acid lactic), glycerin, sorbitol, sugar, urea, propylene glycol, lecithin,… hút nước từ lớp hạ bì và một số tác giả cho rằng hút nước từ cả không khí (trong điều kiện môi trường ẩm).
– Cơ chế phục hồi: Là các chất làm mềm (Emollient): Ceramide, cholesterol và các acid béo tự do (acid stearic), rượu béo (cetyl alcohol)… tác dụng lấp đầy những vị trí thô ráp, làm cho da căng mịn, không làm ảnh hưởng đến hàm lượng nước.
Có 2 thuật ngữ có thể phân biệt, đó là chất dưỡng ẩm (moisturizers) và chất giữ ẩm (hydrators). Chất dưỡng ẩm có thể hiểu là các chất theo cơ chế phục hồi (như trên), còn giữ ẩm là ngăn chặn mất nước hoặc hút nước.
2.2. Dựa theo dạng bào chế:
– Nhiều dạng: dung dịch, lotion, cream, gel, mỡ,…( xem thêm các dạng thuốc bôi ngoài da).
– Chia 2 nhóm:
+ Dưỡng ẩm “nặng” (heavier moisturizer): Các sản phẩm dạng cream, mỡ; ngấm sâu trong da, nhưng nguy cơ gây/ làm trầm trọng thêm tình trạng trứng cá.
+ Dưỡng ẩm “nhẹ” (light moisturizer): Các sản phẩm dạng dung dịch, gel; ngấm kém hơn nhưng phù hợp da đang viêm cấp/bán cấp, thích hợp da dầu, trứng cá.
3. Sử dụng sản phẩm dưỡng ẩm
Việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm dưỡng ẩm phù hợp phụ thuộc các yếu tố sau:
– Tình trạng mất/ thiếu nước của da, để xác định làn da cần một chất dưỡng ẩm hay giữ ẩm cho phù hợp. Thực tế, các sẩn phẩm dưỡng ẩm thường chứa nhiều thành phần, phối hợp các cơ chế với nhau. Cụ thể, nếu một làn da thiếu nước, chỉ dưỡng ẩm theo cơ chế “bít” thì sẽ chỉ làm mềm da, nhưng da thô, không có độ căng mịn. Ngược lại, nếu chỉ cấp nước mà không “bít” giữ thì nước sẽ mất đi tác dụng rất nhanh.
– Vùng da cần chăm sóc: Vùng da quanh mắt mỏng hơn các vùng da khác nên dùng dưỡng ẩm loại nhẹ, vùng da khác của cơ thể có nhiều lựa chọn nhưng nên chọn dạng lotion vừa không bít dính vừa tiện sử dụng. Da lòng bàn tay và bàn chân dày, nên dùng dạng cream, dạng mỡ.
– Thời tiết, mùa trong năm: Mùa hè ưu tiên dùng dạng lotion, mùa đông dùng dạng cream hoặc mỡ.
– Tùy từng loại da mà sử dụng sản phẩm dưỡng ẩm khác nhau phù hợp.
– Thời điểm bôi thích hợp nhất là khi da còn ẩm (sau tắm) sẽ tạo điều kiện cho chất dưỡng ẩm hấp thu tốt nhất trong da.
– Ngoài ra cần chú ý chăm sóc để tránh tình trạng làn da bị khô, mất nước:
+ Không tắm nước quá nóng.
+ Bảo vệ da phù hợp với thời tiết: Tránh nắng, ủ ấm mùa đông, tránh mọi chất kích ứng, kích thích da.
+ Uống đủ nước.
+ Tẩy tế bào chết đúng cách.
4. Dưỡng ẩm với từng loại da khác nhau
Da thường/ hỗn hợp: Nên lựa chọn sản phẩm dưỡng ẩm nhẹ, không bít tắc, không bết dính. Ưu tiên các sản phẩm dung môi là nước (water based), không gây dị ứng (hypoallergenic).
Da khô: Nên chọn các sản phẩm dung môi là dầu hoặc vaselin, giúp sản phẩm ngấm sâu trong da, làm mềm da và nên chọn dạng cream, dạng mỡ.
Da nhạy cảm/đang kích ứng: Chọn dạng lotion, ít kích ứng và dị ứng, không hương liệu và chất tạo màu.
Da dầu- Trứng cá: Da dầu nên chọn các sản phẩm có dung môi là rượu (alcohol based), trứng cá thì chọn dung môi là nước (alcohol based), không gây mụn nhân (non-comedogenic), không gây mụn viêm (non-greasy).
Da lão hóa: Ngoài thành phần dưỡng ẩm, có thể bổ sung thêm một số hoạt chất chống lão hóa (VitaminA, Vitamin E). Thường bào chế dạng mỡ hoặc cream để hấp thu vào da được sâu và dễ dàng hơn.
5. Dưỡng ẩm và trứng cá
Cơ chế bệnh sinh của trứng cá
- Tăng tiết bã nhờn.
- Sừng hóa và bít tắc cổ nang lông.
- Vi khuẩn.
- Phản ứng viêm.
Sebum: Do tuyến bã tiết, thành phần gồm:
- Triglycerid, diglycerid.
- Cholesterol, este của sáp ong và sterol.
- Acid béo tự do.
Các thành phần dưỡng ẩm có thể gây trứng cá
Đó là các chất dưỡng ẩm theo cơ chế bít, bao gồm: acid stearic và dẫn xuất (Isostearic acid, Butyl stearate, Isopropyl isostearate), Cocoa butter, Coconuit oil, Isopropyl myristate, Isopropyl palmirate, Octyl palmitate, Lanolin, Oleyl alcohol,
Dưỡng ẩm trong trứng cá
- Khô da là một trong những nguyên nhân gây tăng tiết sebum, tăng nguy cơ sừng hóa dẫn đến bít tắc cổ nang lông.
- Trứng cá là một dạng viêm da, kem dưỡng ẩm có tác dụng giảm kích ứng, giảm viêm.
- Thuốc điều trị trứng cá (chế phẩm uống và bôi chứa vitaminA acid) gây tình trạng khô da, có thể gặp tình trạng viêm da do Retinoid trong 1-2 tuần đầu sử dụng. Kem dưỡng ẩm giúp giải quyết tình trạng trên, giảm cảm giác khó chịu cho người bệnh.
- Lựa chọn sản phẩm dưỡng ẩm trong trứng cá
- Không dầu (oil-free).
- Không mụn (non comedongenic).
- Không bít tắc lỗ chân lông (won’t clog pores).